LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:39:31 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 801

Lịch âm 801

Lịch Âm 801 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 801

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Tân Tỵ 801. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 801.
Với 12 tháng lịch của năm 801 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 801

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
13/12
Đinh Sửu
2
14
Mậu Dần
3
15
Kỷ Mão
4
16
Canh Thìn
5
17
Tân Tỵ
6
18
Nhâm Ngọ
7
19
Quý Mùi
8
20
Giáp Thân
9
21
Ất Dậu
10
22
Bính Tuất
11
23
Đinh Hợi
12
24
Mậu Tý
13
25
Kỷ Sửu
14
26
Canh Dần
15
27
Tân Mão
16
28
Nhâm Thìn
17
29
Quý Tỵ
18
1/1
Giáp Ngọ
19
2
Ất Mùi
20
3
Bính Thân
21
4
Đinh Dậu
22
5
Mậu Tuất
23
6
Kỷ Hợi
24
7
Canh Tý
25
8
Tân Sửu
26
9
Nhâm Dần
27
10
Quý Mão
28
11
Giáp Thìn
29
12
Ất Tỵ
30
13
Bính Ngọ
31
14
Đinh Mùi
1
15/1
Mậu Thân
2
16
Kỷ Dậu
3
17
Canh Tuất
4
18
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 801

Lịch âm tháng 2 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Ất Tỵ
30
13
Bính Ngọ
31
14
Đinh Mùi
1
15/1
Mậu Thân
2
16
Kỷ Dậu
3
17
Canh Tuất
4
18
Tân Hợi
5
19
Nhâm Tý
6
20
Quý Sửu
7
21
Giáp Dần
8
22
Ất Mão
9
23
Bính Thìn
10
24
Đinh Tỵ
11
25
Mậu Ngọ
12
26
Kỷ Mùi
13
27
Canh Thân
14
28
Tân Dậu
15
29
Nhâm Tuất
16
30
Quý Hợi
17
1/2
Giáp Tý
18
2
Ất Sửu
19
3
Bính Dần
20
4
Đinh Mão
21
5
Mậu Thìn
22
6
Kỷ Tỵ
23
7
Canh Ngọ
24
8
Tân Mùi
25
9
Nhâm Thân
26
10
Quý Dậu
27
11
Giáp Tuất
28
12
Ất Hợi
1
13/2
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 801

Lịch âm tháng 3 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Quý Dậu
27
11
Giáp Tuất
28
12
Ất Hợi
1
13/2
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
5
17
Canh Thìn
6
18
Tân Tỵ
7
19
Nhâm Ngọ
8
20
Quý Mùi
9
21
Giáp Thân
10
22
Ất Dậu
11
23
Bính Tuất
12
24
Đinh Hợi
13
25
Mậu Tý
14
26
Kỷ Sửu
15
27
Canh Dần
16
28
Tân Mão
17
29
Nhâm Thìn
18
1/3
Quý Tỵ
19
2
Giáp Ngọ
20
3
Ất Mùi
21
4
Bính Thân
22
5
Đinh Dậu
23
6
Mậu Tuất
24
7
Kỷ Hợi
25
8
Canh Tý
26
9
Tân Sửu
27
10
Nhâm Dần
28
11
Quý Mão
29
12
Giáp Thìn
30
13
Ất Tỵ
31
14
Bính Ngọ
1
15/3
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 801

Lịch âm tháng 4 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Tân Sửu
27
10
Nhâm Dần
28
11
Quý Mão
29
12
Giáp Thìn
30
13
Ất Tỵ
31
14
Bính Ngọ
1
15/3
Đinh Mùi
2
16
Mậu Thân
3
17
Kỷ Dậu
4
18
Canh Tuất
5
19
Tân Hợi
6
20
Nhâm Tý
7
21
Quý Sửu
8
22
Giáp Dần
9
23
Ất Mão
10
24
Bính Thìn
11
25
Đinh Tỵ
12
26
Mậu Ngọ
13
27
Kỷ Mùi
14
28
Canh Thân
15
29
Tân Dậu
16
30
Nhâm Tuất
17
1/3
Quý Hợi
18
2
Giáp Tý
19
3
Ất Sửu
20
4
Bính Dần
21
5
Đinh Mão
22
6
Mậu Thìn
23
7
Kỷ Tỵ
24
8
Canh Ngọ
25
9
Tân Mùi
26
10
Nhâm Thân
27
11
Quý Dậu
28
12
Giáp Tuất
29
13
Ất Hợi
30
14
Bính Tý
1
15/3
Đinh Sửu
2
16
Mậu Dần
3
17
Kỷ Mão
4
18
Canh Thìn
5
19
Tân Tỵ
6
20
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 801

Lịch âm tháng 5 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
14
Bính Tý
1
15/3
Đinh Sửu
2
16
Mậu Dần
3
17
Kỷ Mão
4
18
Canh Thìn
5
19
Tân Tỵ
6
20
Nhâm Ngọ
7
21
Quý Mùi
8
22
Giáp Thân
9
23
Ất Dậu
10
24
Bính Tuất
11
25
Đinh Hợi
12
26
Mậu Tý
13
27
Kỷ Sửu
14
28
Canh Dần
15
29
Tân Mão
16
1/4
Nhâm Thìn
17
2
Quý Tỵ
18
3
Giáp Ngọ
19
4
Ất Mùi
20
5
Bính Thân
21
6
Đinh Dậu
22
7
Mậu Tuất
23
8
Kỷ Hợi
24
9
Canh Tý
25
10
Tân Sửu
26
11
Nhâm Dần
27
12
Quý Mão
28
13
Giáp Thìn
29
14
Ất Tỵ
30
15
Bính Ngọ
31
16
Đinh Mùi
1
17/4
Mậu Thân
2
18
Kỷ Dậu
3
19
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 801

Lịch âm tháng 6 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Giáp Thìn
29
14
Ất Tỵ
30
15
Bính Ngọ
31
16
Đinh Mùi
1
17/4
Mậu Thân
2
18
Kỷ Dậu
3
19
Canh Tuất
4
20
Tân Hợi
5
21
Nhâm Tý
6
22
Quý Sửu
7
23
Giáp Dần
8
24
Ất Mão
9
25
Bính Thìn
10
26
Đinh Tỵ
11
27
Mậu Ngọ
12
28
Kỷ Mùi
13
29
Canh Thân
14
30
Tân Dậu
15
1/5
Nhâm Tuất
16
2
Quý Hợi
17
3
Giáp Tý
18
4
Ất Sửu
19
5
Bính Dần
20
6
Đinh Mão
21
7
Mậu Thìn
22
8
Kỷ Tỵ
23
9
Canh Ngọ
24
10
Tân Mùi
25
11
Nhâm Thân
26
12
Quý Dậu
27
13
Giáp Tuất
28
14
Ất Hợi
29
15
Bính Tý
30
16
Đinh Sửu
1
17/5
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 801

Lịch âm tháng 7 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
11
Nhâm Thân
26
12
Quý Dậu
27
13
Giáp Tuất
28
14
Ất Hợi
29
15
Bính Tý
30
16
Đinh Sửu
1
17/5
Mậu Dần
2
18
Kỷ Mão
3
19
Canh Thìn
4
20
Tân Tỵ
5
21
Nhâm Ngọ
6
22
Quý Mùi
7
23
Giáp Thân
8
24
Ất Dậu
9
25
Bính Tuất
10
26
Đinh Hợi
11
27
Mậu Tý
12
28
Kỷ Sửu
13
29
Canh Dần
14
30
Tân Mão
15
1/6
Nhâm Thìn
16
2
Quý Tỵ
17
3
Giáp Ngọ
18
4
Ất Mùi
19
5
Bính Thân
20
6
Đinh Dậu
21
7
Mậu Tuất
22
8
Kỷ Hợi
23
9
Canh Tý
24
10
Tân Sửu
25
11
Nhâm Dần
26
12
Quý Mão
27
13
Giáp Thìn
28
14
Ất Tỵ
29
15
Bính Ngọ
30
16
Đinh Mùi
31
17
Mậu Thân
1
18/6
Kỷ Dậu
2
19
Canh Tuất
3
20
Tân Hợi
4
21
Nhâm Tý
5
22
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 801

Lịch âm tháng 8 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
16
Đinh Mùi
31
17
Mậu Thân
1
18/6
Kỷ Dậu
2
19
Canh Tuất
3
20
Tân Hợi
4
21
Nhâm Tý
5
22
Quý Sửu
6
23
Giáp Dần
7
24
Ất Mão
8
25
Bính Thìn
9
26
Đinh Tỵ
10
27
Mậu Ngọ
11
28
Kỷ Mùi
12
29
Canh Thân
13
1/7
Tân Dậu
14
2
Nhâm Tuất
15
3
Quý Hợi
16
4
Giáp Tý
17
5
Ất Sửu
18
6
Bính Dần
19
7
Đinh Mão
20
8
Mậu Thìn
21
9
Kỷ Tỵ
22
10
Canh Ngọ
23
11
Tân Mùi
24
12
Nhâm Thân
25
13
Quý Dậu
26
14
Giáp Tuất
27
15
Ất Hợi
28
16
Bính Tý
29
17
Đinh Sửu
30
18
Mậu Dần
31
19
Kỷ Mão
1
20/7
Canh Thìn
2
21
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 801

Lịch âm tháng 9 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
15
Ất Hợi
28
16
Bính Tý
29
17
Đinh Sửu
30
18
Mậu Dần
31
19
Kỷ Mão
1
20/7
Canh Thìn
2
21
Tân Tỵ
3
22
Nhâm Ngọ
4
23
Quý Mùi
5
24
Giáp Thân
6
25
Ất Dậu
7
26
Bính Tuất
8
27
Đinh Hợi
9
28
Mậu Tý
10
29
Kỷ Sửu
11
30
Canh Dần
12
1/8
Tân Mão
13
2
Nhâm Thìn
14
3
Quý Tỵ
15
4
Giáp Ngọ
16
5
Ất Mùi
17
6
Bính Thân
18
7
Đinh Dậu
19
8
Mậu Tuất
20
9
Kỷ Hợi
21
10
Canh Tý
22
11
Tân Sửu
23
12
Nhâm Dần
24
13
Quý Mão
25
14
Giáp Thìn
26
15
Ất Tỵ
27
16
Bính Ngọ
28
17
Đinh Mùi
29
18
Mậu Thân
30
19
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 801

Lịch âm tháng 10 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
20/8
Canh Tuất
2
21
Tân Hợi
3
22
Nhâm Tý
4
23
Quý Sửu
5
24
Giáp Dần
6
25
Ất Mão
7
26
Bính Thìn
8
27
Đinh Tỵ
9
28
Mậu Ngọ
10
29
Kỷ Mùi
11
1/9
Canh Thân
12
2
Tân Dậu
13
3
Nhâm Tuất
14
4
Quý Hợi
15
5
Giáp Tý
16
6
Ất Sửu
17
7
Bính Dần
18
8
Đinh Mão
19
9
Mậu Thìn
20
10
Kỷ Tỵ
21
11
Canh Ngọ
22
12
Tân Mùi
23
13
Nhâm Thân
24
14
Quý Dậu
25
15
Giáp Tuất
26
16
Ất Hợi
27
17
Bính Tý
28
18
Đinh Sửu
29
19
Mậu Dần
30
20
Kỷ Mão
31
21
Canh Thìn
1
22/9
Tân Tỵ
2
23
Nhâm Ngọ
3
24
Quý Mùi
4
25
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 801

Lịch âm tháng 11 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
19
Mậu Dần
30
20
Kỷ Mão
31
21
Canh Thìn
1
22/9
Tân Tỵ
2
23
Nhâm Ngọ
3
24
Quý Mùi
4
25
Giáp Thân
5
26
Ất Dậu
6
27
Bính Tuất
7
28
Đinh Hợi
8
29
Mậu Tý
9
30
Kỷ Sửu
10
1/10
Canh Dần
11
2
Tân Mão
12
3
Nhâm Thìn
13
4
Quý Tỵ
14
5
Giáp Ngọ
15
6
Ất Mùi
16
7
Bính Thân
17
8
Đinh Dậu
18
9
Mậu Tuất
19
10
Kỷ Hợi
20
11
Canh Tý
21
12
Tân Sửu
22
13
Nhâm Dần
23
14
Quý Mão
24
15
Giáp Thìn
25
16
Ất Tỵ
26
17
Bính Ngọ
27
18
Đinh Mùi
28
19
Mậu Thân
29
20
Kỷ Dậu
30
21
Canh Tuất
1
22/10
Tân Hợi
2
23
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 801

Lịch âm tháng 12 năm 801

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
17
Bính Ngọ
27
18
Đinh Mùi
28
19
Mậu Thân
29
20
Kỷ Dậu
30
21
Canh Tuất
1
22/10
Tân Hợi
2
23
Nhâm Tý
3
24
Quý Sửu
4
25
Giáp Dần
5
26
Ất Mão
6
27
Bính Thìn
7
28
Đinh Tỵ
8
29
Mậu Ngọ
9
1/11
Kỷ Mùi
10
2
Canh Thân
11
3
Tân Dậu
12
4
Nhâm Tuất
13
5
Quý Hợi
14
6
Giáp Tý
15
7
Ất Sửu
16
8
Bính Dần
17
9
Đinh Mão
18
10
Mậu Thìn
19
11
Kỷ Tỵ
20
12
Canh Ngọ
21
13
Tân Mùi
22
14
Nhâm Thân
23
15
Quý Dậu
24
16
Giáp Tuất
25
17
Ất Hợi
26
18
Bính Tý
27
19
Đinh Sửu
28
20
Mậu Dần
29
21
Kỷ Mão
30
22
Canh Thìn
31
23
Tân Tỵ
1
24/11
Nhâm Ngọ
2
25
Quý Mùi
3
26
Giáp Thân
4
27
Ất Dậu
5
28
Bính Tuất
6
29
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 801
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 801 âm lịch 801 tết 801 lịch tết 801 tết nguyên đán 801 lịch âm dương 801

Ngày lễ, Sự kiện năm 801

Ngày lễ dương lịch năm 801

Dương lịch Tên ngày
1/1/801
Tết Dương lịch
9/1/801
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/801
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/801
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/801
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/801
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/801
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/801
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/801
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/801
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/801
Ngày Cá tháng Tư
5/4/801
Tết Thanh minh
22/4/801
Ngày Trái đất
30/4/801
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/801
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/801
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/801
Ngày của mẹ
19/5/801
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/801
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/801
Ngày của cha
21/6/801
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/801
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/801
Ngày dân số thế giới
27/7/801
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/801
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/801
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/801
Ngày Quốc Khánh
10/9/801
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/801
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/801
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/801
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/801
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/801
Ngày Hallowen
9/11/801
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/801
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/801
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/801
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/801
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/801
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/801
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 801

Âm lịch Tên ngày
1/1/801
Tết Nguyên Đán
13/1/801
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/801
Tết Nguyên tiêu
2/2/801
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/801
Lễ hội Tây Thiên
19/2/801
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/801
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/801
Tết Hàn thực
14/4/801
Tết Dân tộc Khmer
15/4/801
Lễ Phật Đản
5/5/801
Tết Đoan Ngọ
3/6/801
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/801
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/801
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/801
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/801
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/801
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/801
Vu Lan
1/8/801
Tết Katê
15/8/801
Tết Trung Thu
9/9/801
Tết Trùng Cửu
10/10/801
Tết Trùng Thập
15/11/801
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/801
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/801
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 801

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Tân Tỵ 801

Năm Tân Tỵ 801 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Tân Tỵ 801 bắt đầu từ ngày 18/1/801 tới hết ngày 05/02/0802 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/801 đến hết ngày 29/12/801. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.